Ý nghĩa và cách phát âm của 吆

Ký tự giản thể / phồn thể

吆 nét Việt

yāo

  • to shout
  • to bawl
  • to yell (to urge on an animal)
  • to hawk (one's wares)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : grasshopper chirp; mosquito buzz;
  • : tender; gentle; to die prematurely;
  • : goblin; witch; devil; bewitching; enchanting; monster; phantom; demon;
  • : youngest; most junior; tiny; one (unambiguous spoken form when spelling out numbers, esp. on telephone or in military); one or ace on dice or dominoes; variant of 吆[yao1], to shout;
  • : evil spirit; goblin; witchcraft; variant of 妖[yao1]; common erroneous variant of 祆[Xian1] Ormazda;
  • : thắt lưng
  • : Polygala japonica; lush (grass);
  • : mời gọi