哀
哀 nét Việt
āi
- phiền muộn
āi
- phiền muộn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa哀, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 悲哀 (bēi āi) : phiền muộn