Ý nghĩa và cách phát âm của 慵

Ký tự giản thể / phồn thể

慵 nét Việt

yōng

  • lethargic

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : uỷ ban
  • : to choke;
  • : fortified wall; city wall;
  • : to obstruct; to stop up; to heap soil around the roots of a plant;
  • : yong
  • : harmonious;
  • : giữ
  • : name of a river; sluice;
  • : carbuncle;
  • : Yong river (Guangxi); Nanning (Guangxi);
  • : large bell;
  • : harmony;
  • : Yong
  • : (literary) cooked food; breakfast;