Ý nghĩa và cách phát âm của 抨

Ký tự giản thể / phồn thể

抨 nét Việt

pēng

  • attack
  • impeach

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : noise of waters;
  • : (onom.) bang;
  • : impulsive;
  • : noise of dashing waves;
  • : nấu nướng
  • : (onom.) bang; thump;
  • : the sound of opening or closing the door;