泊
泊 nét Việt
pō
- po
pō
- po
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa泊, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 湖泊 (hú pō) : hồ nước
- 停泊 (tíng bó) : đậu