浪
浪 nét Việt
làng
- làn sóng
làng
- làn sóng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 浪
-
这样做只是浪费时间。
Zhèyàng zuò zhǐshì làngfèi shíjiān. -
这本书讲了一个浪漫的爱情故事。
Zhè běn shū jiǎngle yīgè làngmàn de àiqíng gùshì.
Các từ chứa浪, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 浪费 (làng fèi) : chất thải
- 浪漫 (làng màn) : lãng mạn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 波浪 (bō làng) : làn sóng
- 流浪 (liú làng) : lang thang