Ý nghĩa và cách phát âm của 浪

Ký tự giản thể / phồn thể

浪 nét Việt

làng

  • làn sóng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : wasteland; wild;
  • : used in place names;
  • : Scopalia japonica maxin;
  • : (herb); place name;

Các câu ví dụ với 浪

  • 这样做只是浪费时间。
    Zhèyàng zuò zhǐshì làngfèi shíjiān.
  • 这本书讲了一个浪漫的爱情故事。
    Zhè běn shū jiǎngle yīgè làngmàn de àiqíng gùshì.

Các từ chứa浪, theo cấp độ HSK