Ý nghĩa và cách phát âm của 烙

Ký tự giản thể / phồn thể

烙 nét Việt

lào

  • to brand
  • to iron
  • to bake (in a pan)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : longing (unrequited passion);
  • : flooded;
  • : curdled milk or fruit juice; also pr. [luo4];