Ý nghĩa và cách phát âm của 稣

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

稣 nét Việt

  • archaic variant of 蘇|苏[su1]
  • to revive

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : su
  • : flaky pastry; crunchy; limp; soft; silky;