Ý nghĩa và cách phát âm của 绩

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

绩 nét Việt

  • thành tích

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 绩

  • 我们可以在网上查到考试成绩。
    Wǒmen kěyǐ zài wǎngshàng chá dào kǎoshì chéngjī.
  • 你数学成绩提高了不少。
    Nǐ shùxué chéngjī tígāo liǎo bù shǎo.
  • 祝贺你们获得了好成绩。
    Zhùhè nǐmen huòdéle hǎo chéngjī.
  • 因为努力学习,他获得了理想的成绩。
    Yīnwèi nǔlì xuéxí, tā huòdéle lǐxiǎng de chéngjī.
  • 祝贺你取得了这么好的成绩。
    Zhùhè nǐ qǔdéle zhème hǎo de chéngjī.

Các từ chứa绩, theo cấp độ HSK