腐
腐 nét Việt
fǔ
- thúi
fǔ
- thúi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa腐, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 豆腐 (dòu fu) : đậu hũ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 腐败 (fǔ bài) : tham nhũng
- 腐烂 (fǔ làn) : thúi
- 腐蚀 (fǔ shí) : ăn mòn
- 腐朽 (fǔ xiǔ) : thối rữa