Ý nghĩa và cách phát âm của 菹

Ký tự giản thể / phồn thể

菹 nét Việt

  • marshland
  • swamp
  • salted or pickled vegetables
  • to mince
  • to shred
  • to mince human flesh and bones
  • Taiwan pr. [ju1]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau