Ý nghĩa và cách phát âm của 蔫

Ký tự giản thể / phồn thể

蔫 nét Việt

niān

  • to fade
  • to wither
  • to wilt
  • listless

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to nip; to grasp with the fingers; to fiddle with; Taiwan pr. [nian2];