Ý nghĩa và cách phát âm của 饷

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

饷 nét Việt

xiǎng

  • soldier's pay

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : thưởng thức
  • : nhẫn
  • : nhớ bạn
  • : bright; clear;
  • : (literary) to offer food and drinks; to entertain;
  • : dried fish;