馈
饋
馈 nét Việt
kuì
- cho ăn
kuì
- cho ăn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa馈, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 反馈 (fǎn kuì) : phản hồi