Ý nghĩa và cách phát âm của 下午

下午
Từ giản thể / phồn thể

下午 nét Việt

xià wǔ

  • vào buổi chiều

HSK level


Nhân vật

  • (xià): dưới
  • (wǔ): không bật

Các câu ví dụ với 下午

  • 明天下午下雨。
    Míngtiān xiàwǔ xià yǔ.
  • 上午冷,下午热。
    Shàngwǔ lěng, xiàwǔ rè.
  • 现在是下午 3的20。
    Xiànzài shì xiàwǔ 3 de 20.
  • 我今天下午不去学校了。
    Wǒ jīntiān xiàwǔ bù qù xuéxiàole.
  • 他一个下午都坐在电视前。
    Tā yīgè xiàwǔ dōu zuò zài diànshì qián.