Ý nghĩa và cách phát âm của 出差

出差
Từ giản thể / phồn thể

出差 nét Việt

chū chāi

  • đi công tác

HSK level


Nhân vật

  • (chū): ngoài
  • (chà): sự khác biệt

Các câu ví dụ với 出差

  • 爸爸已经出差一个多月了。
    Bàba yǐjīng chūchāi yīgè duō yuèle.