Ý nghĩa và cách phát âm của 始终

始终
Từ giản thể
始終
Từ truyền thống

始终 nét Việt

shǐ zhōng

  • luôn luôn

HSK level


Nhân vật

  • (shǐ): bắt đầu
  • (zhōng): kết thúc