Ý nghĩa và cách phát âm của 师傅

师傅
Từ giản thể
師傅
Từ truyền thống

师傅 nét Việt

shī fu

  • bậc thầy

HSK level


Nhân vật

  • (shī): sự phân chia
  • (fù): fu

Các câu ví dụ với 师傅

  • 师傅,请问电影院怎么走?
    Shīfù, qǐngwèn diànyǐngyuàn zěnme zǒu?