Ý nghĩa và cách phát âm của 潜水

潜水
Từ giản thể
潛水
Từ truyền thống

潜水 nét Việt

qián shuǐ

  • lặn

HSK level


Nhân vật

  • (qián): ngầm
  • (shuǐ): nước