Ý nghĩa và cách phát âm của 知觉

知觉
Từ giản thể
知覺
Từ truyền thống

知觉 nét Việt

zhī jué

  • nhận thức

HSK level


Nhân vật

  • (zhī): biết rôi
  • (jué): cảm thấy