Ý nghĩa và cách phát âm của 终点

终点
Từ giản thể
終點
Từ truyền thống

终点 nét Việt

zhōng diǎn

  • kết thúc

HSK level


Nhân vật

  • (zhōng): kết thúc
  • (diǎn): điểm