Ý nghĩa và cách phát âm của 趋势

趋势
Từ giản thể
趨勢
Từ truyền thống

趋势 nét Việt

qū shì

  • khuynh hướng

HSK level


Nhân vật

  • (qū): có xu hướng
  • (shì): tiềm năng