Ý nghĩa và cách phát âm của 闪电

闪电
Từ giản thể
閃電
Từ truyền thống

闪电 nét Việt

shǎn diàn

  • tia chớp

HSK level


Nhân vật

  • (shǎn): tốc biến
  • (diàn): điện lực