Ý nghĩa và cách phát âm của 飞跃

飞跃
Từ giản thể
飛躍
Từ truyền thống

飞跃 nét Việt

fēi yuè

  • nhảy vọt

HSK level


Nhân vật

  • (fēi): bay
  • (yuè): nhảy