Ý nghĩa và cách phát âm của 墒

Ký tự giản thể / phồn thể

墒 nét Việt

shāng

  • the moisture content of the soil

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : đau
  • : thương số
  • : to die in childhood; war dead;
  • : entropy (physics);
  • : feast; goblet;
  • : to consult; to deliberate; commerce;