Ý nghĩa và cách phát âm của 謪

Ký tự giản thể / phồn thể

謪 nét Việt

shāng

  • to consult
  • to deliberate
  • commerce

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : đau
  • : thương số
  • : the moisture content of the soil;
  • : to die in childhood; war dead;
  • : entropy (physics);
  • : feast; goblet;