Ý nghĩa và cách phát âm của 拷

Ký tự giản thể / phồn thể

拷 nét Việt

kǎo

  • to beat
  • to flog
  • to examine under torture

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : breath' or 'sigh' component in Chinese characters;
  • : chinquapin (Castanopsis fargesii and other spp.), genus of evergreen trees;
  • : nướng
  • : dry;
  • : kiểm tra
  • : dried food;