烤
烤 nét Việt
kǎo
- nướng
kǎo
- nướng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa烤, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 烤鸭 (kǎo yā) : vịt quay