Ý nghĩa và cách phát âm của 淖

Ký tự giản thể / phồn thể

淖 nét Việt

nào

  • slush
  • mud

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : biceps (in Chinese medicine); (arch.) forelimbs of livestock animal;
  • : gây rắc rối