Ý nghĩa và cách phát âm của 瑙

Ký tự giản thể / phồn thể

瑙 nét Việt

nǎo

  • agate

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : small hill; used in geographic names;
  • : to tease; to play around with;
  • : bực bội
  • : Japanese variant of 惱|恼;
  • : óc
  • : Japanese variant of 腦|脑;
  • 𡿺 : 𡿺