Ý nghĩa và cách phát âm của 漾

Ký tự giản thể / phồn thể

漾 nét Việt

yàng

  • to overflow
  • to ripple
  • used in place names
  • see 漾濞[Yang4 bi4]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau