Ý nghĩa và cách phát âm của 丿

丿
Ký tự giản thể / phồn thể

丿 nét Việt

piě

  • radical in Chinese characters (Kangxi radical 4)
  • see 撇[pie3]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Brassica campestris subsp. rapa;