Ý nghĩa và cách phát âm của 乜

Ký tự giản thể / phồn thể

乜 nét Việt

miē

  • to squint
  • what? (Cantonese)
  • see also 乜嘢[mie1 ye3]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : the bleating of sheep; final particle which transforms statements into questions that indicate doubt or surprise (Cantonese);
  • : to carry on the back or shoulders (Cantonese);