亢 Ký tự giản thể / phồn thể 亢 nét Việt kàng high overbearing excessive Các ký tự có cách phát âm giống nhau 伉 : spouse; big and tall; strong; robust; upright and outspoken; 囥 : (dialect) to hide; to conceal; 抗 : chống lại 炕 : kang (a heatable brick bed); to bake; to dry by the heat of a fire; 犺 : fierce dog; 钪 : scandium (chemistry); 臼 丂