Ý nghĩa và cách phát âm của 仆

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

仆 nét Việt

  • to fall forward
  • to fall prostrate

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : sound of escaping laughter; water;
  • : chớp cánh
  • : to tap; to knock lightly; old variant of 撲|扑[pu1];
  • : to boil over;
  • : sick; disabled;