Ý nghĩa và cách phát âm của 匴

Ký tự giản thể / phồn thể

匴 nét Việt

suǎn

  • ancient utensil for washing rice (or being used as a plate)
  • ancient bamboo container for hats

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : ancient bamboo basket for food; variant of 匴[suan3]; bamboo container for hats;