Ý nghĩa và cách phát âm của 卢

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

卢 nét Việt

  • (old) rice vessel
  • black
  • old variant of 廬|庐[lu2]
  • (Taiwan slang) troublesome
  • fussy

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : clay; shop;
  • : hut;
  • : capital (of column); smoke tree;
  • : old name of a river in Jiangxi; place name;
  • : lò lửa
  • : black;
  • : 酓
  • : basket made of rush; spear-shaft;
  • : hempen thread; to dress hemp;
  • : pile of earth to keep wine jars;
  • : belly; skin; to state; to pass on information; to display;
  • : bow of ship;
  • : rush; reed; Phragmites communis;
  • : windlass;
  • : rutherfordium (chemistry);
  • : forehead; skull;
  • : common perch; bass;
  • : cormorant;