Ý nghĩa và cách phát âm của 咅

Ký tự giản thể / phồn thể

咅 nét Việt

pǒu 

  • pooh
  • pah
  • bah
  • (today used as a phonetic component in 部[bu4], 倍[bei4], 培[pei2], 剖[pou1] etc)