噜
Ký tự đơn giản
嚕
Nhân vật truyền thống
噜 nét Việt
lū
- grumble
- chatter
lū
- grumble
- chatter
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 撸 : (dialect) to rub one's hand along; to fire (an employee); to reprimand;