坰 Ký tự giản thể / phồn thể 坰 nét Việt jiōng environs wilderness Các ký tự có cách phát âm giống nhau ⺆ : ⺆ 冂 : radical in Chinese characters (Kangxi radical 13), occurring in 用, 同, 网 etc; see also 同字框[tong2 zi4 kuang4]; 冋 : desert, border 扃 : (literary) to shut or bolt a door; door; 冂 扃