Ý nghĩa và cách phát âm của 垅

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

垅 nét Việt

lǒng

  • ridge between fields
  • row of crops
  • grave mound
  • old variant of 壟|垄

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : rude; barbarous;
  • : cây rơm
  • : đóng lên
  • : short name for Gansu province 甘肅省|甘肃省[Gan1 su4 Sheng3];