Ý nghĩa và cách phát âm của 埽

Ký tự giản thể / phồn thể

埽 nét Việt

sào

  • dike
  • old variant of 掃|扫[sao4]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : restless, melancholy;
  • : itch; old term for scabies; Taiwan pr. [sao1];
  • : high; imposing; eminent;