堽 Ký tự giản thể / phồn thể 堽 nét Việt gāng gò đất Các ký tự có cách phát âm giống nhau 冈 : ridge; mound; 刚 : chỉ 堈 : 堈 岡 : Okayama 杠 : quán ba 笐 : 笐 纲 : lớp học 缸 : jar; vat; classifier for loads of laundry; CL:口[kou3]; 罡 : băng nhóm 肛 : hậu môn 舡 : nautilus 釭 : ác mộng 钢 : thép 肛 釭