妏 Ký tự giản thể / phồn thể 妏 nét Việt wèn (used in female names) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 抆 : to wipe; 汶 : Wen River in northwest Sichuan (same as 汶川); classical name of river in Shandong, used to refer to Qi 齊國|齐国; 璺 : a crack, as in porcelain; 絻 : (old) mourning apparel; 问 : hỏi 璺 絻