Ý nghĩa và cách phát âm của 娆

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

娆 nét Việt

ráo

  • graceful

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : radius (anatomy); bone of the forearm;
  • : fuel; grass;
  • : rao