Ý nghĩa và cách phát âm của 婁

Ký tự giản thể / phồn thể

婁 nét Việt

lóu

  • Lou

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : hunchback;
  • : subordinates in gang of bandits;
  • : surname Lou; one of the 28 lunar mansions in Chinese astronomy;
  • : sàn nhà
  • : drill for sowing grain;
  • : Arthemisia vulgaris; piper betel;
  • : skull;