Ý nghĩa và cách phát âm của 尪

Ký tự giản thể / phồn thể

尪 nét Việt

wāng

  • feeble
  • lame

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : lame;
  • : expanse of water; ooze; (onom.) bark; classifier for liquids: pool, puddle;