Ý nghĩa và cách phát âm của 崚

Ký tự giản thể / phồn thể

崚 nét Việt

léng

  • lofty (as of mountain)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : elevated bank around a field;
  • : square beam; variant of 稜|棱[leng2];
  • : edge
  • : old name for spinach;