Ý nghĩa và cách phát âm của 嵂

Ký tự giản thể / phồn thể

嵂 nét Việt

lu:4

  • to rise sharply
  • to tower

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : chlorine (chemistry);
  • : Japanese variant of 綠|绿;
  • : sacrificial flesh;
  • : Humulus japonicus;
  • : polishing tool;