Ý nghĩa và cách phát âm của 拈

Ký tự giản thể / phồn thể

拈 nét Việt

niān

  • to nip
  • to grasp with the fingers
  • to fiddle with
  • Taiwan pr. [nian2]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to fade; to wither; to wilt; listless;